--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọt sương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọt sương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọt sương
+ noun
dewdrop
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
giọt sương
:
dewdrop
+
buông xõng
:
To drop some sharp words, to drop some words curtlybực mình, buông xõng một câucross, he dropped a curt sentencetrả lời buông xõngto answer curtly
+
drop cloth
:
khăn trải, khăn phủ (đồ đạc)
+
ô mai
:
Salted dry apricot; sugared dry apricot
+
phớt
:
FeltMũ phớtA felt hat